Một số điều kiện hoàn, hủy vé, thay đổi chuyến bay của các hãng hàng không.
Lưu ý: Các hạng vé giá rẻ trong các chương trình siêu khuyến mãi, khuyến mãi thường không cho phép khách hàng thay đổi tên, hành trình, hoãn hoặc hủy vé.
Điều kiện thay đổi về chuyến đi ( hoãn, hủy ...) quý khách vui lòng tham khảo thông tin tại đây.
1. VIETNAM AIRLINES
Loại giá | Hạng đặt chỗ | Thay đổi đặt chỗ | Thay đổi hành trình | Hoàn vé | Dừng tối đa | Hệ số cộng dặm GLP |
Thương gialinh hoạt | J,C | Miễn phí | Thu phí: 330.000 VNĐGiai đoạn tết nguyên đán: 660.000 VNĐ | Thu phí: 330.000 VNĐ Giai đoạn tết nguyên đán: 660.000 VNĐ | 12 tháng | 2.00/dặm |
Phổ thông linh hoạt | M | Miễn phí Trừ giai đoạn tết nguyên đán: 660.000 VNĐ | Thu phí: 330.000 VNĐ Giai đoạn tết nguyên đán: 660.000 VNĐ | Thu phí: 330.000 VNĐ Giai đoạn tết nguyên đán: 660.000 VNĐ | 12 tháng | 1.00/dặm |
Tiết kiệm linh hoạt | K,L,Q,N | Thu phí Trước ngày khởi hành ghi trên vé: 330.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 660.000 VNĐ | Thu phí Trước ngày khởi hành ghi trên vé: 330.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 660.000 VNĐ | Thu phí Trước ngày khởi hành ghi trên vé: 330.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 660.000 VNĐ | 12 tháng | K,L,Q:0.75/dặm N:0,25/dặm |
Tiết kiệm | R | Thu phí Trước ngày khởi hành ghi trên vé: 330.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 660.000 VNĐ | Thu phí Trước ngày khởi hành ghi trên vé: 330.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 660.000 VNĐ | Thu phí Trước ngày khởi hành ghi trên vé: 330.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: 660.000 VNĐ | 12 tháng | 0,25/dặm |
Siêu tiết kiệm | U,E,P | Trước ngày khởi hành ghi trên vé: 660.000 VNĐ Từ ngày khởi hành ghi trên vé: không cho phép | Không cho phép | Không cho phép | 12 tháng | Không cộng dặm |
Điều kiện chung
Có thể bạn muốn xem: Thủ tục khi đi máy bay
Hoàn giá vé và phí cho các dịch vụ của Jetstar |
| |
Không làm thủ tục chuyến bay theo đúng thời gian quy định hoặc không lên tàu bay theo đúng thời gian quy định |
| |
Thay đổi ngày, giờ chuyến bay |
| |
Thay đổi Nơi khởi hành/Nơi đến |
| |
Thay đổi Tên Hành khách |
| |
Thời hạn Thay đổi và điểm liên hệ |
| |
Phí Thay đổi và chênh lệch Giá vé |
| |
Thay đổi loại giá vé/Dịch vụ kèm theo |
| |
Đặt lại chỗ |
| |
Đồng tiền |
| |
Cộng điểm thưởng của hội viên chương trình Khách hàng Thường xuyên của Qantas và Điểm xét Hạng hội viên chương trình khách hàng thường xuyên |
| |
Phần thưởng Chuyến bay được Nâng hạng cho hội viên chương trình Khách hàng Thường xuyên của Qantas |
| |
Vé mua bằng điểm thưởng của hội viên theo chương trình Khách hàng Thường xuyên của Qantas – Các khoản thanh toán Thêm |
|
Hoàn lại giá vé và phí cho các dịch vụ của Jetstar |
| |
Không làm thủ tục chuyến bay theo đúng thời gian quy định hoặc không lên tàu bay theo đúng thời gian quy định |
| |
Thay đổi ngày, giờ chuyến bay |
| |
Thay đổi Nơi khởi hành/Nơi đến |
| |
Thay đổi Tên Hành khách |
| |
Thời hạn Thay đổi và điểm liên hệ |
| |
Phí Thay đổi và Khoản chênh lệch Giá |
| |
Thay đổi loại giá vé/Dịch vụ kèm theo |
| |
Đặt lại chỗ |
Điều kiện | Skyboss | Eco | Promo |
Đổi tên hành khách | - Đổi tên cho cả hành trình- Miễn phí thay đổi | - Đổi tên cho cả hành trình- Thu phí thay đổi | - Không được phép |
Thay đổi Chuyến bay | - Miễn phí thay đổi- Thu chênh lệch giá vé(nếu có) | - Thu chênh lệch giá vé(nếu có) | - Thu chênh lệch giá vé(nếu có) |
Thay đổi Ngày bay | - Miễn phí thay đổi- Thu chênh lệch giá vé(nếu có) | - Thu chênh lệch giá vé(nếu có) | - Thu chênh lệch giá vé(nếu có) |
Thay đổi Chặng bay | - Miễn phí thay đổi- Thu chênh lệch giá vé(nếu có) | - Thu chênh lệch giá vé(nếu có) | - Thu chênh lệch giá vé(nếu có) |
Điều kiện thay đổi | - Đến 48h sau khởi hành | - Trước giờ khởi hành 24h | - Trước giờ khởi hành 24h |
Bảo lưu vé | - Bảo lưu giá trị trong vòng 90 ngày | - Không được phép | - Không được phép |
Hoàn vé | - Không được phép | - Không được phép | - Không được phép |
Hành lý xách tay | 07 kg | 07 kg | 07 kg |
Hành lý ký gửi | 30 kg | - Phải mua thêm | - Phải mua thêm |
vietjet air vietnamairlines dieu kien doi ve doi ve dieu kien hoan ve hoan ve jetstar